Từ điển Thiều Chửu
矩 - củ
① Cái khuôn làm đồ vuông. ||② Khuôn phép.

Từ điển Trần Văn Chánh
矩 - củ
① Thước vẽ vuông; ② Khuôn phép, phép tắc: 不踰矩 Không vượt ra ngoài khuôn phép; 矩步 Bước theo khuôn phép; ③ (lí) Mômen: 力矩 Memen lực.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
矩 - củ
Cái thước vuông của người thợ mộc để đo góc vuông — Phép tắc. Chẳng hạn quy củ.


矩步 - củ bộ || 規矩 - quy củ || 規行矩步 - quy hành củ bộ ||